0932.35.37.39. - 0987.56.86.89.
Giá thị trường:
( - 22% )
Giá bán:
7.790.000đBÁN ĐÚNG GIÁ ! CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.!
Khuyến Mại Vận Chuyển Nội Thành Hà Nội .
Khuyến Mại Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội.
Khuyến Mại Bảo Hành Lắp Đặt 6 tháng.
Tuy Nhiên Giá Cả có thể thay đổi tùy từng sản phẩm theo từng thời điểm.
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% VÀ GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.
Call : 024.22.622.777. - 0932.35.37.39. - 0987.56.86.89.
Bài viết Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13ENS1
LG thương hiệu đến từ đất nước Hàn Quốc xinh đẹp. Sản phẩm LG rất đa dạng: Điều hòa, Tivi, Tủ lạnh, Máy giặt...được cả thế giới tin dùng. Chúng ta dễ dàng bắt gặp sự hiện diện sản phẩm LG trong mỗi gia đình Việt.
Điều hòa LG 12000BTU V13ENS1 chính hãng được sản xuất tại nhà máy LG Thái Lan - Cái nôi quy tụ sản xuất của hầu hết các hãng điều hòa tên tuổi hàng đầu thế giới: Daikin, Mitsubishi...Casper. Dây truyền sản xuất hiện đại, công nghệ tiên tiến, trình độ kỹ thuật tay nghề cao => Vì thế điều hòa LG - Điều hòa Hàn Quốc luôn tiên phong công nghệ mang lại cho người tiêu dùng cuộc sống tiện nghi, đẳng cấp.
Thiết kế thanh lịch, đẹp mắt
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13ENS1 sở hữu thiết kế thanh lịch, đơn giản nhưng không kém phần sang trọng, tinh tế với gam màu trắng trung tính, hứa hẹn sẽ làm hài lòng bất kỳ vị gia chủ khó tính nào. Với công suất 1.5 HP, máy lạnh là sự lựa chọn hợp lý dành cho không gian căn phòng từ 15 - 20m2.
Công nghệ Dual Cool Inverter tiết kiệm điện lên đến 70%
Máy lạnh LG được trang bị công nghệ Dual Cool Inverter có thể tiết kiệm đến 70% điện năng, tốc độ làm lạnh nhanh hơn 40% nhưng vẫn vận hành êm ái và bền bỉ với thời gian, giúp bạn có thể thư giãn trong không gian dễ chịu, mát lạnh.
Chế độ tự động làm sạch tăng tuổi thọ máy
LG đã tích hợp chế độ tự động làm sạch giúp ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trong dàn lạnh, nhằm mang đến một môi trường trong lành, sạch sẽ hơn cho người sử dụng.
Dàn tản nhiệt ống dẫn bằng đồng, lớp phủ chống ăn mòn Gold Fin bền bỉ
Máy lạnh LG V13ENS1 có dàn tản nhiệt ống dẫn bằng đồng với độ bền cao và giúp gia tăng khả năng trao đổi nhiệt. Hơn nữa, dàn tản nhiệt với lớp phủ đặc biệt Gold Fin giúp bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
Sử dụng môi chất lạnh R32 – thân thiện với môi trường
Máy lạnh LG Inverter sử dụng môi chất lạnh R32 với nhiều ưu điểm nổi bật như có thể đạt được hiệu quả làm lạnh cao hơn, làm mát sâu và tiết kiệm điện hơn, rất thân thiện với môi trường, hạn chế hiệu ứng nhà kính.
Dễ dàng quan sát, điều chỉnh nhiệt độ nhờ màn hình trên dàn lạnh
Trên dàn lạnh có màn hình hiển thị nhiệt độ, giúp bạn dễ dàng quan sát nhiệt độ và điều chỉnh theo ý muốn một cách chính xác, nhất là vào ban đêm.
Nhanh chóng làm lạnh căn phòng với chế độ Powerful tiện lợi
Với chế độ Powerful trên máy lạnh LG 1.5 HP, bạn sẽ nhanh chóng được tận hưởng bầu không gian mát lạnh, thư giãn chỉ trong thời gian ngắn mà không phải chờ đợi quá lâu.
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13ENS1
Điều hòa LG | V13ENS1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) |
kW | 3,520 (0,640 ~ 3,960) | |
Btu/h | 12,000 (2,200~9,800) | ||
Hiệu suất năng lượng | |||
CSPF | 5,29 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3,42 |
(Btu/h)/W | 11,65 | ||
Nguồn điện | ø, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 1,030 (200~1,290) |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) |
Làm lạnh | A | 5,90 (1,10~7,20) |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 13,0 / 10,0 / 6,6 / 4,2 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 41 / 35 / 27 / 21 |
Kích thước | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Khối lượng | kg | 8,2 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 28 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 |
Kích thước | R x C x S | mm | 720 x 500 x 230 |
Khối lượng | kg | 23 | |
Phạm vi hoạt động | ℃ DB | 18 - 48 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 2,5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm3 | 2 x 2,5 + 2 x 1,5 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ɸ 6,35 |
Ống gas | mm | ɸ 9,25 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3 / 7,5 / 20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Cấp nguồn |