Danh mục sản phẩm

Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 9.200 BTU (FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V)

0 đánh giá

Giá bán:

13.590.000đ
Hãng: DAIKIN
Xuất xứ: Chính hãng
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng cho dàn lạnh và 5 năm cho máy nén
Thông tin Khuyến mãi

Khuyến Mại Vận Chuyển và Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội .

Bảo Hành trong quá trình lắp đặt tận 6 tháng.

Bảo Hành trong quá trình lắp đặt tận 6 tháng.

CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% .

TỔNG KHO ĐIỆN MÁY CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI - HOÀN TIỀN NẾU BÊN KHÁC RẺ HƠN !

ĐT : 024.22.622.777 - 0932.35.37.39 - 0987.56.86.89

Kinh Doanh Dự Án : 037.626.13.13.

Thông tin sản phẩm

Xuất xứ: Thái Lan

Loại điều hòa: 1 chiều

Tính năng: No Inverter

Gas (Môi chất lạnh): R410a

Công suất lạnh (BTU): 9.200

Điều khoản

Sản phẩm chính hãng 100% Mới 100% nguyên đai nguyên kiện Bảo hành chính hãng toàn quốc
Đền gấp 10 lần nếu không phải hàng Chính Hãng Nguồn gốc xuất xứ rõ dàng
Cam kết giá rẻ nhất Hà Nội Compo định kỳ hàng tuần
Lắp đặt nhanh Trong vòng 24h. Chuẩn quy trình
Chăm sóc khách hàng Hậu mãi, hỗ trợ chu đáo

Mô tả sản phẩm

Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 9.200 BTU (FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V) Điều Khiển Dây (BRC2E61)

1. Ưu điểm của điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V

  • Linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt
  • Hoạt động êm ái, bền bỉ
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
  • Công nghệ tiết kiệm năng lượng

2. Thông số kỹ thuật và tính năng của điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V

a, Dàn lạnh

- Nhỏ gọn: dàn lạnh nhỏ, nhẹ, dễ lắp đặt dàn lạnh điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V

- Vận hành êm

- Điều hòa không khí đồng thời cho 2 phòng và lưới thông gió (thông gió mở)

Khi điều hòa đồng thời cả 2 phòng, gió cấp cho từng phòng phải được tuần hoàn trở lại máy điều hòa. Để đảm bảo điều này, phải lắp hệ thống thông gió cho từng phòng, cần có cửa thông gió ngăn trên vách tường hoặc dưới cửa giữa phòng.

b, Dàn nóng

- Hoạt động êm ái

+ Được trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học (Áp dụng với model RNQ30-48M

Để ngăn chặn dòng xoáy và giúp máy hoạt động êm ái, các đường cong của lưới bảo vệ được tối ưu hóa để chịu được các dòng gió thổi ra.

+ Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn (Áp dụng với model RNQ42-48M)

Hoạt động êm ái, giảm thiểu rung động và độ ồn khi điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V hoạt động.

+ Độ ồn khi vận hành: 48 dB(A)

- Lắp đặt và bảo dưỡng

+ Môi chất lạnh được nạp sẵn đến 15m đường ống (áp dụng với model RNQ30-48M)

Nếu chiều dài đường ống không vượt quá 10m (RNQ09-26M), 15m (RNQ30-48M) thì không cần nạp thêm mối chất lạnh.

+ Dễ bố trí nhờ ống theo 4 hướng (áp dụng đối với model RNQ30-48M)

Mặt nạ bên ngoài của ống kết nối với một phần mặt trước, mặt phải và mặt sau có thể được gỡ bỏ thuận tiện cho việc thi công ống sau khi lắp đặt.

Phần khung phía dưới có thể tháo rời giúp cho đường ống hoạt động dễ dàng hơn (áp dụng đối với model RNQ30-48M)

- Độ bền cao

Do khung bên dưới có thể bị ăn mòn nên một tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền.

Cách tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn

Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không kh, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryi) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng của FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V.

 

 

  • TƯ VẤN MIỄN PHÍ CÁC GIẢI PHÁP VỀ ĐIỀU HÒA.
  • SẢN PHẨM TỐT - GIÁ TIẾT KIỆM.
  • CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG UY TÍN.
  • VẬN CHUYỂN VÀ LẮP ĐẶT NGAY TRONG NGÀY (đối với khách hàng trong nội thành).
  • ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG NGOẠI TỈNH CAM KẾT GIAO HÀNG NHANH NHẤT.
  • DỊCH VỤ CHĂM SÓC HẬU MÃI CHU ĐÁO.
Xem thêm nội dung
Đánh giá sản phẩm
0 0 đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
  • + Thêm một đánh giá
    Bạn thấy sản phẩm như thế nào (Chọn sao nhé)

    Thông tin chi tiết

    Tên Model
    Dàn lạnh FDBNQ09MV1V
    Dàn nóng RNQ09MV1V
    Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz
    Công suất làm lạnh
    Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
    Kw 2.7
    Btu/h 9.200
    Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 0.72
    COP W/W 3.75
    CSPF Wh/Wh 3.98
    Dàn lạnh
    Màu sắc  
    Quạt
    Lưu lượng gió
    (Cao/Trung bình/Thấp
    m/phút 13/11
    cfm 459/388
    Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh mmH2O 2.0
    Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) Db(A) 41/38
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 260 x 900 x 580
    Trọng lượng kg 25
    Dải hoạt động °CWB 14 đến 23
    Dàn nóng
    Màu sắc Trắng ngà
    Máy nén
    Loại Kiểu quay dạng kín
    Công suất động cơ kw 0.65
    môi chất lạnh (R410a) kg 0.9 (Đã nạp cho 10 m)
    Độ ồn dB(A) 48
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 550 x 765 x 285
    Trọng lượng kg 35
    Dải hoạt động °CDB 19.4 đến 46
    Ống kết nối
    Lỏng (Loe) mm Φ6.4
    Khí (Loe) mm Φ9.5
    Nước xả
    Dàn lạnh mm
    3/4B (Đường kính trong Φ21.6 x Đường kính trong Φ 27.2)
    Dàn nóng mm Φ18.0 (Lỗ)
    Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40)
    Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 10
    Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi
    Xem chi tiết thông số kỹ thuật

    Bài viết liên quan