0932.35.37.39. - 0987.56.86.89.

Giá thị trường:
( - 28% )
Giá bán:
21.700.000đKhuyến Mại Vận Chuyển và Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội .
Bảo Hành trong quá trình lắp đặt tận 6 tháng.
Bảo Hành trong quá trình lắp đặt tận 6 tháng.
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% .
TỔNG KHO ĐIỆN MÁY CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI - HOÀN TIỀN NẾU BÊN KHÁC RẺ HƠN !
ĐT : 024.22.622.777 - 0932.35.37.39 - 0987.56.86.89
Kinh Doanh Dự Án : 037.626.13.13.
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC50ZSS-W5
2 Chiều - 18000BTU - Gas R32
Thiết kế đẹp tinh tế, diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
+ Chiếc điều hòa không khí đã trở thành một vật không thể thiếu trong các hộ gia đình ngày nay. Nhưng nhiều khi chiếc điều hòa nhà bạn bị lỗi mà bạn không biết cách khắc phục các lỗi đó. Thì hãy cùng chuyên gia điều hòa Hợp Phát tìm hiểu tìm hiểu về cách khắc phục các lỗi thường gặp ở điều hòa.
Chức năng tiện nghi
Chức năng đảo gió
Chức năng kiểm tra lỗi và bảo dưỡng
Chức năng thuận tiện và kinh tế
hống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5
Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy | SRK50ZSS-W5 | |||
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy | SRC50ZSS-W5 | |||
Nguồn điện | ||||
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) | kW | 5.0 (1.3~5.5) | ||
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) | kW | 5.8 (1.3~6.6) | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi | kW | 1.35 / 1.56 | |
EER/COP | Làm lạnh/Sưởi | 3.70 / 3.72 | ||
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 14,5 | ||
Độ ồn công suất | Dàn lạnh | Làm lạnh/Sưởi | dB(A) | 59 / 60 |
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 61 / 63 | ||
Độ ồn áp suất | Dàn lạnh | Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | dB(A) | 46 / 36 / 29 / 22 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | 46 / 37 / 31 / 24 | |||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 51 / 52 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | m3/phút | 12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | 13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4 | |||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 32.8 / 32.8 | ||
Kích thước | Dàn lạnh | (Cao/Rộng/Sâu) | mm | 290 x 870 x 230 |
Dàn nóng | 595 x 780(+62) x 290 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh/Dàn nóng | kg | 10.0 / 36.0 | |
Kích thước đường ống | Đường lỏng/đường hơi | Ømm | 6.35 (1/4") / 12.7 (1/2") | |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 25 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 15/15 | |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | 0C | -15 ~ 46 | |
Sưởi | -15 ~ 24 | |||
Bộ lọc | 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng - 1 bộ lọc khử mùi |