0932.35.37.39. - 0987.56.86.89.

Mã hàng: FTKB25ZVMV
0 đánh giáGiá thị trường:
( - 25% )
Giá bán:
8.300.000đKhuyến Mại Vận Chuyển và Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội .
Bảo Hành trong quá trình lắp đặt tận 6 tháng.
Bảo Hành trong quá trình lắp đặt tận 6 tháng.
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% .
TỔNG KHO ĐIỆN MÁY CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI - HOÀN TIỀN NẾU BÊN KHÁC RẺ HƠN !
ĐT : 024.22.622.777 - 0932.35.37.39 - 0987.56.86.89
Kinh Doanh Dự Án : 037.626.13.13.
Tiết kiệm điện vượt trội với công nghệ Inverter và máy nén Swing (điện năng tiêu thụ chỉ từ 0,82 kWh/8 tiếng, thực nghiệm bởi Quatest3)
Kiểm soát độ ẩm ở mức lý tưởng 65% với HUMI COMFORT mang lại cảm giác dễ chịu tức thì, tránh tình trạng khô họng và khô da
Tinh lọc không khí với Phin lọc Enzyme Blue tích hợp PM2.5 (áp dụng cho dòng ATKB)
Ngăn ngừa mùi hôi và nấm mốc trên dàn lạnh với Chức năng Chống ẩm mốc
Luồng gió COMFORT nhịp nhàng và êm ái
Chức năng LÀM LẠNH NHANH – POWERFUL mới
Vận hành êm ái chỉ từ 19db(A)
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25ZVMV
Điều hòa Daikin | FTKB25ZVMV/RKB25ZVMV | ||
Dãy công suất | 9,000Btu/h | ||
Công suất định mức
|
(Tối thiểu - Tối đa) | kW | 2.5 (1.0 ~ 2.9) |
(Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 8,500 (3,400 ~ 9,900) | |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | ||
Dòng điện hoạt động | Định mức | A | 4.4 |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - Tối đa) | W | 920 (200 ~ 1,100) |
CSPF | 5.23 | ||
DÀN LẠNH | FTKB25ZVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió
|
Cao | m3/phút | 9.9 |
Trung bình | m3/phút | 8.4 | |
Thấp | m3/phút | 7.1 | |
Yên Tĩnh | m3/phút | 6 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
|
dB(A) | 36 / 32 / 27 / 23 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
|
mm | 285 × 770 × 242 | |
Khối lượng | Kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKB25ZVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén
|
Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 650 | |
Môi chất lạnh
|
Loại | R32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0.41 | |
Độ ồn (Cao / Rất thấp) | dB(A) | 47 / 44 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
|
mm | 418 × 695 × 244 | |
Khối lượng | Kg | 19 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống
|
Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø9.5 | |
Nước xả | mm | ø16.0 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |