Danh mục sản phẩm

Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU 2 chiều NT-A28R1U16

0 đánh giá

Giá thị trường:

29.900.000đ

( - 28% )

Giá bán:

21.790.000đ
Hãng: NAGAKAWA
Xuất xứ: Chính hãng
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: MADE IN MALAYSIA : Chính Hãng 10 năm cho dàn nóng và 2 năm cho dàn lạnh.
Thông tin Khuyến mãi

Khuyến Mại Vận Chuyển và Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội .

Bảo Hành trong quá trình lắp đặt tận 6 tháng.

Bảo Hành trong quá trình lắp đặt tận 6 tháng.

CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% .

TỔNG KHO ĐIỆN MÁY CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI - HOÀN TIỀN NẾU BÊN KHÁC RẺ HƠN !

ĐT : 024.22.622.777 - 0932.35.37.39 - 0987.56.86.89

Kinh Doanh Dự Án : 037.626.13.13.

Thông tin sản phẩm

Điều hòa cassette âm trần 28000BTU 2 chiều Nagakawa NT-A28R1U16 gas R410a 1 pha

Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt

Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ

Tích hợp bơm nước ngưng

Xuất xứ: Chính hãng Malaysia

Bảo hành: Chính hãng 2 năm

Điều khoản

Sản phẩm chính hãng 100% Mới 100% nguyên đai nguyên kiện Bảo hành chính hãng toàn quốc
Đền gấp 10 lần nếu không phải hàng Chính Hãng Nguồn gốc xuất xứ rõ dàng
Cam kết giá rẻ nhất Hà Nội Compo định kỳ hàng tuần
Lắp đặt nhanh Trong vòng 24h. Chuẩn quy trình
Chăm sóc khách hàng Hậu mãi, hỗ trợ chu đáo

Mô tả sản phẩm

Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU NT-A28R1U16

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A28R1U16 model mới nhất ra mắt THÁNG 4/2023

Điều hòa âm trần Nagakawa 28000BTU NT-A28R1U16 2 chiều lạnh thông dụng sử dụng gas R410a model mới nhất được hãng Nagakawa giới thiệu vào tháng 4/2023 vừa qua thay thế cho model NT-C28R1M03.

Làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu

Điều hoà Nagakawa âm trần NT-A28R1U16 thiết kế cửa gió thổi 3600 làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu. Độc đáo hơn máy còn được cài đặt chế độ đảo gió tự động, cánh gió mở rộng đến 400 góc đảo gió rộng lưu lượng gió tăng thêm 20% giúp khuếch tán nhanh và đều hơn mang luồng gió mát.

Ngoài ra, máy còn có đường cấp khí tươi mang lại cuộc sống khỏe mạnh và thoải mái hơn cho căn phòng của Bạn.

Điều hòa âm trần Nagakawa thổi gió 360 mát nhanh

Với công suất điều hòa âm trần 28000BTU, Nagakawa NT-A28R1U16 lựa chọn tuyệt vời cho phòng có diện tích dưới 45m2 văn phòng, cửa hàng, phòng khách...

Tích hợp bơm xả lắp đặt mọi địa hình

Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa NT-A28R1U16 được tích hợp máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1000mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.

Điều hòa âm trần Nagakawa tích hợp bơm nước xả

Vận hành êm ái

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A28R1U16 hệ thống thông khí được cải tiến tối ưu hóa mang đến sự yên tĩnh tối đa.

Vận hành êm ái quạt thiết kế mới

Điều khiển từ xa tiện lợi

Máy điều hòa Nagakawa được trang bị điều khiển từ xa với màn hình LCD to sắc nét giúp Bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.

Ngoài ra, máy điều hòa âm trần Nagakawa còn nhiều tính năng tự khởi động lại khi có điện, hẹn giờ tự động, tự chuẩn đoán sự cố...đang chờ bạn trải nghiệm.

Điều hòa âm trần Nagakawa độ bền cao

Điều hòa Nagakawa âm trần NT-A28R1U16 sử dụng 100% dàn đồng & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác hân bên ngoài: Nước mưa, muối biển, cát...từ đó tăng tuổi thọ cho sản phẩm.

Lắp đặt, bảo dưỡng điều hòa âm trần Nagakawa dễ dàng

Kích thước điều hoà âm trần cassette Nagakawa 28000BTU NT-A28R1U16 nhỏ gọn tiết kiệm không gian lắp đặt, lắp đặt sản phẩm dễ dàng & nhanh chóng.

Hơn nữa: Mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.

 

Nagakawa NT-C28R1U16, Điều hòa âm trần giá rẻ, chất lượng tin cậy

Điều hòa cassette âm trần 28000BTU giá rẻ, thương hiệu uy tín, chất lượng tin cậy thì Nagakawa NT-A28R1U16 là lựa chọn tin cậy cho công trình của Bạn.

Bảo hành 2 năm ngay tại nhà / tại công trình trên Toàn Quốc

Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Nagakawa NT-A28R1U16 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại nhà, tại chân công trình trên Toàn Quốc.

Điều hòa Nagakawa bảo hành máy 2 năm Toàn Quốc

Tổng đài bảo hành Nagakawa tiếp nhận thông tin nhanh chóng, nhân viên kỹ thuật được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi để kiểm tra khắc phục xử lý sự cố cho quý khách hàng hài lòng nhất với những tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện – tiếp nhận thông tin nhanh, xử lý hiệu quả nhờ đội ngũ kỹ thuật lành nghề bằng thái độ thân thiện.

Xem thêm nội dung
Đánh giá sản phẩm
0 0 đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
  • + Thêm một đánh giá
    Bạn thấy sản phẩm như thế nào (Chọn sao nhé)

    Thông tin chi tiết

    Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 2 CHIỀU 28000BTU NT-A28R1U16

     
    Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A28R1U16
    Công suất
    Capacity
    Làm lạnh
    Cooling
    Btu/h 28,000
    kW 8.2
    Dữ liệu điện
    Electric Data
    Điện năng tiêu thụ
    Cooling Power Input
    W 2,650
    Cường độ dòng điện
    Rated Current Cooling
    A 10.4
    Hiệu suất năng lượng
    Energy Effiency Ratio
    Hiệu suất lạnh
    EER
    W/W 3.10
    Dàn lạnh Indoor  
    Đặc tính
    Performance
    Nguồn điện
    Power Supply
    V/Ph/Hz  220~240/1/50
    Lưu lượng gió
    Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
    m3/h 1,200/1,000/900
    Độ ồn
    Noise Level (Hi/Mid/Low)
    dB(A) 45/42/36
    Kích thước (D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net (Body) mm 835 x 835 x 250
    Đóng gói Packing (Body) mm 910 x 910 x 310
    Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55
    Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100
    Trọng lượng
    Weight
    Tịnh Net (Body) kg 24
    Tổng Gross (Body) kg 30.5
    Tịnh Net (Panel) kg 5.3
    Tổng Gross (Panel) kg 7.8  
    Dàn nóng Outdoor  
    Đặc tính
    Performance
    Nguồn điện
    Power Supply
     V/Ph/Hz 206~240/1/50
    Độ ồn
    Noise Level
    dB(A) 60
    Kích thước (D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net mm 825 × 310 × 655
    Đóng gói Packing mm 945 x 435 x 725
    Trọng lượng
    Weight
    Tịnh Net kg 45
    Tổng Gross kg 48.5
    Môi chất lạnh
    Refrigerant
    Loại Type   R410A
    Khối lượng nạp Charged Volume kg 1.4
    Ống dẫn
    Piping
    Đường kính ống lỏng/ống khí
    Liqiud side/Gas side
    mm 9.52/15.9
    Chiều dài tối đa
    Max pipe length
    m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa
    Max difference in level
    m 15
    Phạm vi hoạt động
    Operation Range
    Làm lạnh
    Cooling
    o
    C
    17~49
    Xem chi tiết thông số kỹ thuật

    Bài viết liên quan