0932.35.37.39. - 0987.56.86.89.
 
                    
                     
    
     
    Giá bán:
42.570.000đBÁN ĐÚNG GIÁ ! CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.!
Khuyến Mại Vận Chuyển Nội Thành Hà Nội .
Khuyến Mại Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội.
Khuyến Mại Bảo Hành Lắp Đặt 6 tháng.
Tuy Nhiên Giá Cả có thể thay đổi tùy từng sản phẩm theo từng thời điểm.
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% VÀ GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.
Call : 024.22.622.777. - 0932.35.37.39. - 0987.56.86.89.
Xuất xứ: Thái Lan
Loại điều hòa: 1 chiều
Tính năng: Inverter
Gas (Môi chất lạnh): R32
Công suất lạnh (BTU): 34.100
 
               
               
               
               
              
Lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 50m2
Công nghệ Inverter
khiển dễ sử dụng

Chế độ hoạt động ban đêm
Gas R32

Độ bền cao
Chế độ bảo vệ tự động khi điện áp thấp
| Tên Sản Phẩm | Dàn Lạnh | FCF100CVM | ||
| Dàn Nóng | RZF100CVM | |||
| Nguồn Điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz | ||
| Công Suất làm lạnh Định mức( Tối thiểu- tối đa) | kW | 10.0 (5.0-11.2) | ||
| Btu/h | 34.100 (17.100-38.200) | |||
| Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.97 | |
| COP | W/W | 3.37 | ||
| CSPF | Wh/Wh | 5.50 | ||
| Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | ||
| Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
| Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ thấp) | m3/phút | 34.5/31.0/27.5/24.0/20.0 | ||
| cfm | 1.218/1.094/971/847/706 | |||
| Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 45.0/41.5/38.0/35.0/32.5 | ||
| Kích thước (Cao/Rộng/Dài) | Thiết bị | mm | 298 x 840 x 840 | |
| Mặt nạ trang trí | mm | 50 x 950 x 950 | ||
| Trọng Lượng máy | Thiết bị | kg | 24 | |
| Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
| Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
| Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
| Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
| Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
| Công suất động cơ | kW | 1.6 | ||
| Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.3(Đã nạp cho 30m) | ||
| Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49 | |
| Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 45 | ||
| Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 695 x 930 x 350 | ||
| Trọng Lượng máy | kg | 48 | ||
| Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | ||
| Ống nối | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
| Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
| Ống Xả | Dàn Lạnh | mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
| Dàn nóng | mm | Ø18.0(Lỗ) | ||
| Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương) | ||
| Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt | m | 30 | ||
| Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng | |||